XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 5-3-2021
Mã ĐB: 14YD - 10YD - 5YD - 1YD - 4YD - 9YD | ||||||||||||
Đặc biệt | 66992 | |||||||||||
Giải nhất | 16935 | |||||||||||
Giải nhì | 68659 | 92257 | ||||||||||
Giải ba | 86409 | 19336 | 52232 | |||||||||
57170 | 72166 | 57740 | ||||||||||
Giải tư | 9386 | 5211 | 1352 | 1440 | ||||||||
Giải năm | 3504 | 9774 | 7369 | |||||||||
1318 | 2325 | 0278 | ||||||||||
Giải sáu | 071 | 914 | 922 | |||||||||
Giải bảy | 70 | 84 | 40 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9 |
1 | 1,1,4,8 |
2 | 2,5 |
3 | 2,5,6 |
4 | 0,0,0 |
5 | 2,7,9 |
6 | 6,9 |
7 | 0,0,1,4,8 |
8 | 4,6 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,4,4,7,7 | 0 |
1,1,7 | 1 |
2,3,5,9 | 2 |
3 | |
0,1,7,8 | 4 |
2,3 | 5 |
3,6,8 | 6 |
5 | 7 |
1,7 | 8 |
0,5,6 | 9 |
- Xem trực tiếp XSTD nhanh nhất
- Xem thống kê đặc biệt XSMB
- Xem chuyên gia dự đoán xổ số miền Bắc
- Xem thêm quay thử KQXSMB
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 26-2-2021
Mã ĐB: 3YM - 2YM - 11YM - 13YM - 10YM - 1YM | ||||||||||||
Đặc biệt | 55600 | |||||||||||
Giải nhất | 59302 | |||||||||||
Giải nhì | 78836 | 71711 | ||||||||||
Giải ba | 57669 | 79931 | 24351 | |||||||||
86322 | 54511 | 71826 | ||||||||||
Giải tư | 6225 | 6043 | 3742 | 0666 | ||||||||
Giải năm | 0314 | 6945 | 0521 | |||||||||
6066 | 8579 | 0910 | ||||||||||
Giải sáu | 203 | 330 | 633 | |||||||||
Giải bảy | 04 | 70 | 40 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2,3,4 |
1 | 0,1,1,4 |
2 | 1,2,5,6 |
3 | 0,1,3,6,7 |
4 | 0,2,3,5 |
5 | 1 |
6 | 6,6,9 |
7 | 0,9 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,3,4,7 | 0 |
1,1,2,3,5 | 1 |
0,2,4 | 2 |
0,3,4 | 3 |
0,1 | 4 |
2,4 | 5 |
2,3,6,6 | 6 |
3 | 7 |
8 | |
6,7 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thống kê đầu đuôi miền Bắc
- Xem kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
- Xem trực tiếp XS Minh Ngọc
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 19-2-2021
Mã ĐB: 13YU - 7YU - 15YU - 6YU - 9YU - 14YU - 17YU - 3YU | ||||||||||||
Đặc biệt | 11103 | |||||||||||
Giải nhất | 91506 | |||||||||||
Giải nhì | 14103 | 96867 | ||||||||||
Giải ba | 43908 | 30333 | 05682 | |||||||||
89923 | 46822 | 95324 | ||||||||||
Giải tư | 6906 | 6085 | 5159 | 5226 | ||||||||
Giải năm | 0259 | 6908 | 8178 | |||||||||
6533 | 9420 | 4716 | ||||||||||
Giải sáu | 464 | 135 | 554 | |||||||||
Giải bảy | 03 | 43 | 20 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3,3,6,6,8,8 |
1 | 6,8 |
2 | 0,0,2,3,4,6 |
3 | 3,3,5 |
4 | 3 |
5 | 4,9,9 |
6 | 4,7 |
7 | 8 |
8 | 2,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2 | 0 |
1 | |
2,8 | 2 |
0,0,0,2,3,3,4 | 3 |
2,5,6 | 4 |
3,8 | 5 |
0,0,1,2 | 6 |
6 | 7 |
0,0,1,7 | 8 |
5,5 | 9 |
- Xem thêm thống kê đầu đuôi loto XSMB
- Xem thống kê đặc biệt theo tổng
- Xem thống kê tần suất lô tô miền Bắc
- Xem lại kết quả XSMB hôm qua
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 5-2-2021
Mã ĐB: 2XM - 8XM - 12XM - 7XM - 15XM - 4XM | ||||||||||||
Đặc biệt | 48520 | |||||||||||
Giải nhất | 61417 | |||||||||||
Giải nhì | 61323 | 88532 | ||||||||||
Giải ba | 05920 | 84407 | 66568 | |||||||||
10425 | 96873 | 84798 | ||||||||||
Giải tư | 7128 | 9292 | 4278 | 5915 | ||||||||
Giải năm | 2327 | 0821 | 0064 | |||||||||
7717 | 4532 | 1681 | ||||||||||
Giải sáu | 444 | 718 | 268 | |||||||||
Giải bảy | 70 | 88 | 39 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4,5,7,7,8 |
2 | 0, 0,1,3,5,7,8 |
3 | 2,2,9 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 4,8,8 |
7 | 0,3,8 |
8 | 1,8 |
9 | 2,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2,7 | 0 |
2,8 | 1 |
3,3,9 | 2 |
2,7 | 3 |
1,4,6 | 4 |
1,2 | 5 |
6 | |
0,1,1,2 | 7 |
1,2,6,6,7,8,9 | 8 |
3 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 29-1-2021
Mã ĐB: 11XU - 8XU - 2XU - 6XU - 5XU - 10XU | ||||||||||||
Đặc biệt | 40169 | |||||||||||
Giải nhất | 74085 | |||||||||||
Giải nhì | 03024 | 33253 | ||||||||||
Giải ba | 95499 | 49160 | 46104 | |||||||||
99338 | 97510 | 25548 | ||||||||||
Giải tư | 1963 | 2870 | 8793 | 7261 | ||||||||
Giải năm | 9763 | 6916 | 4588 | |||||||||
0608 | 9073 | 8742 | ||||||||||
Giải sáu | 867 | 115 | 321 | |||||||||
Giải bảy | 76 | 56 | 98 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,8 |
1 | 0,5,6 |
2 | 1,4 |
3 | 8 |
4 | 2,8 |
5 | 3,6 |
6 | 0,1,3,3,7,9 |
7 | 0,3,6 |
8 | 5,8 |
9 | 0,3,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,6,7,9 | 0 |
2,6 | 1 |
4 | 2 |
5,6,6,7,9 | 3 |
0,2 | 4 |
1,8 | 5 |
1,5,7 | 6 |
6 | 7 |
0,3,4,8,9 | 8 |
6,9 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 22-1-2021
Mã ĐB: 4VD - 9VD - 5VD - 12VD - 10VD - 13VD | ||||||||||||
Đặc biệt | 09264 | |||||||||||
Giải nhất | 84081 | |||||||||||
Giải nhì | 02515 | 40551 | ||||||||||
Giải ba | 50923 | 52161 | 94571 | |||||||||
45049 | 22063 | 12002 | ||||||||||
Giải tư | 2350 | 7495 | 3382 | 3957 | ||||||||
Giải năm | 4240 | 9067 | 6766 | |||||||||
4874 | 6126 | 8781 | ||||||||||
Giải sáu | 975 | 649 | 138 | |||||||||
Giải bảy | 99 | 66 | 79 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 3,6 |
3 | 8 |
4 | 0,9,9 |
5 | 0,1,7 |
6 | 1,3,4, 6,6,7 |
7 | 1,4,5,9 |
8 | 1,1,2,6 |
9 | 5,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,5 | 0 |
5,6,7,8,8 | 1 |
0,8 | 2 |
2,6 | 3 |
6,7 | 4 |
1,7,9 | 5 |
2,6,6,8 | 6 |
5,6 | 7 |
3 | 8 |
4,4,7,9 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 15-1-2021
Mã ĐB: 14VM - 11VM - 1VM - 4VM - 2VM - 15VM | ||||||||||||
Đặc biệt | 68285 | |||||||||||
Giải nhất | 63497 | |||||||||||
Giải nhì | 51148 | 40526 | ||||||||||
Giải ba | 21460 | 45322 | 08942 | |||||||||
64777 | 99903 | 68603 | ||||||||||
Giải tư | 9743 | 9831 | 2616 | 0548 | ||||||||
Giải năm | 0880 | 6314 | 8728 | |||||||||
3229 | 3228 | 1896 | ||||||||||
Giải sáu | 300 | 505 | 685 | |||||||||
Giải bảy | 13 | 33 | 47 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,3,5 |
1 | 3,4,6 |
2 | 2,6,8,8,9 |
3 | 1,3 |
4 | 2,3,7,8,8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 7 |
8 | 0,5, 5 |
9 | 6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,6,8 | 0 |
3 | 1 |
2,4 | 2 |
0,0,1,3,4 | 3 |
1 | 4 |
0,8,8 | 5 |
1,2,9 | 6 |
4,7,9 | 7 |
2,2,4,4,5 | 8 |
2 | 9 |
XSMB thứ 6 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10.✅ KQXSMB thứ 6 - Xổ Số Hà Nội Thứ 6 nhanh số #1 VN, mở thưởng tại trường quay số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm
Cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số miền Bắc (áp dụng từ 1/7/2020):
Với mỗi tờ vé số 10.000đ, các bạn có cơ hội trúng các giải thưởng hấp dẫn với cơ cấu như sau
6 Giải Đặc biệt (Mùng 1 ÂL có 8 giải): Trị giá 500.000.000đ/giải (Quay 5 số + ký hiệu)
15 Giải nhất: Trị giá 10.000.000đ/giải (Quay 5 số)
30 Giải nhì: Trị giá 5.000.000đ/giải (Quay 5 số)
90 Giải ba: Trị giá 1.000.000đ/giải (Quay 5 số)
600 Giải tư: Trị giá 400.000đ/giải (Quay 4 số)
900 Giải năm: Trị giá 200.000đ/giải (Quay 4 số)
4.500 Giải sáu: Trị giá 100.000đ/giải (Quay 3 số)
40.000 Giải bảy: Trị giá 40.000đ/giải (Quay 2 số)
9 Giải Phụ (Mùng 1 ÂL có 12 giải): Trị giá 25.000.000đ/giải (trùng dãy số GĐB, khác ký hiệu)
15.000 Giải khuyến khích: Trị giá 40.000đ/giải (Trùng 2 số cuối với GĐB)
Lưu ý:Vé trúng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ giá trị các giải.