XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 7-3-2021
Mã ĐB: 4YB - 14YB - 8YB - 3YB - 11YB - 10YB | ||||||||||||
Đặc biệt | 38433 | |||||||||||
Giải nhất | 63732 | |||||||||||
Giải nhì | 42264 | 13340 | ||||||||||
Giải ba | 88049 | 77803 | 97934 | |||||||||
33925 | 27140 | 69168 | ||||||||||
Giải tư | 0167 | 9845 | 4859 | 8093 | ||||||||
Giải năm | 0867 | 1261 | 8655 | |||||||||
6600 | 9847 | 2143 | ||||||||||
Giải sáu | 355 | 915 | 266 | |||||||||
Giải bảy | 14 | 39 | 57 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3 |
1 | 4,5 |
2 | 5 |
3 | 2,3, 4,9 |
4 | 0,0,3,5,7,9 |
5 | 5,5,7,9 |
6 | 1,4,6,7,7,8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,4,4 | 0 |
6 | 1 |
3 | 2 |
0,3,4,9 | 3 |
1,3,6 | 4 |
1,2,4,5,5,7 | 5 |
6 | 6 |
4,5,6,6 | 7 |
6 | 8 |
3,4,5 | 9 |
- Xem trực tiếp XSMB hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê xổ số miền Bắc
- Xem chuyên gia dự đoán xổ số miền Bắc
- Xem thêm quay thử xsmb
XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 28-2-2021
Mã ĐB: 1YK - 10YK - 8YK - 4YK - 13YK - 2YK | ||||||||||||
Đặc biệt | 30398 | |||||||||||
Giải nhất | 04743 | |||||||||||
Giải nhì | 50110 | 27282 | ||||||||||
Giải ba | 28577 | 60852 | 29047 | |||||||||
52445 | 01560 | 80255 | ||||||||||
Giải tư | 8543 | 9909 | 5376 | 4337 | ||||||||
Giải năm | 6777 | 5032 | 3718 | |||||||||
5740 | 9094 | 3035 | ||||||||||
Giải sáu | 875 | 242 | 975 | |||||||||
Giải bảy | 44 | 10 | 04 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9 |
1 | 0,0,8 |
2 | |
3 | 2,5,7 |
4 | 0,2,3,3,3,4,5,7 |
5 | 2,5 |
6 | 0 |
7 | 5,5,6,7,7 |
8 | 2 |
9 | 4,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,4,6 | 0 |
1 | |
3,4,5,8 | 2 |
4,4,4 | 3 |
0,4,9 | 4 |
3,4,5,7,7 | 5 |
7 | 6 |
3,4,7,7 | 7 |
1,9 | 8 |
0 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thống kê đầu đuôi miền Bắc
- Xem kết quả xổ số miền Bắc trực tiếp
- Xem trực tiếp xổ số
XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 21-2-2021
Mã ĐB: 5YS - 15YS - 1YS - 14YS - 8YS - 12YS | ||||||||||||
Đặc biệt | 57607 | |||||||||||
Giải nhất | 09740 | |||||||||||
Giải nhì | 59920 | 25777 | ||||||||||
Giải ba | 77624 | 09513 | 00688 | |||||||||
14994 | 48769 | 07498 | ||||||||||
Giải tư | 5872 | 6569 | 5395 | 5305 | ||||||||
Giải năm | 8808 | 4120 | 7478 | |||||||||
4849 | 9516 | 4310 | ||||||||||
Giải sáu | 527 | 740 | 449 | |||||||||
Giải bảy | 50 | 19 | 82 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,7, 8,8 |
1 | 0,3,6,9 |
2 | 0,0,4,7 |
3 | |
4 | 0,0,9,9 |
5 | 0 |
6 | 9,9 |
7 | 2,7,8 |
8 | 2,8 |
9 | 4,5,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2,2,4,4,5 | 0 |
1 | |
7,8 | 2 |
1 | 3 |
2,9 | 4 |
0,9 | 5 |
1 | 6 |
0,2,7 | 7 |
0,0,7,8,9 | 8 |
1,4,4,6,6 | 9 |
- Xem thêm thống kê đầu đuôi loto XSMB
- Xem thống kê đặc biệt theo tổng
- Xem thống kê tần suất lô tô miền Bắc
- Xem lại kết quả xổ số miền Bắc hôm qua
XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 7-2-2021
Mã ĐB: 14XK - 13XK - 11XK - 6XK - 4XK - 1XK | ||||||||||||
Đặc biệt | 25119 | |||||||||||
Giải nhất | 49164 | |||||||||||
Giải nhì | 03470 | 86957 | ||||||||||
Giải ba | 49953 | 37171 | 16771 | |||||||||
14352 | 20535 | 68525 | ||||||||||
Giải tư | 1154 | 6529 | 1334 | 7407 | ||||||||
Giải năm | 5778 | 8055 | 2644 | |||||||||
6342 | 4213 | 2274 | ||||||||||
Giải sáu | 065 | 977 | 877 | |||||||||
Giải bảy | 10 | 80 | 14 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0,3,4,9 |
2 | 5,9 |
3 | 4,5 |
4 | 2,4 |
5 | 2,3,4,5,7 |
6 | 4,5 |
7 | 0,1,1,4,7,7,8 |
8 | 0 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,7,8 | 0 |
7,7 | 1 |
4,5 | 2 |
1,5,9 | 3 |
1,3,4,5,6,7 | 4 |
2,3,5,6 | 5 |
6 | |
0,5,7,7 | 7 |
7 | 8 |
1,2 | 9 |
XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 31-1-2021
Mã ĐB: 11XS - 10XS - 3XS - 6XS - 7XS - 1XS | ||||||||||||
Đặc biệt | 17386 | |||||||||||
Giải nhất | 73899 | |||||||||||
Giải nhì | 44181 | 28727 | ||||||||||
Giải ba | 27211 | 91255 | 90959 | |||||||||
85632 | 88113 | 99621 | ||||||||||
Giải tư | 5334 | 8136 | 5401 | 7740 | ||||||||
Giải năm | 6069 | 7378 | 7257 | |||||||||
7983 | 9623 | 1174 | ||||||||||
Giải sáu | 421 | 821 | 898 | |||||||||
Giải bảy | 80 | 28 | 30 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1,3 |
2 | 1,1,1,3,7,8 |
3 | 0,2,4,6 |
4 | 0 |
5 | 5,7,9 |
6 | 9 |
7 | 4,8 |
8 | 0,1,1,3,6 |
9 | 8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,4,8 | 0 |
0,1,2,2,2,8,8 | 1 |
3 | 2 |
1,2,8 | 3 |
3,7 | 4 |
5 | 5 |
3,8 | 6 |
2,5 | 7 |
2,7,9 | 8 |
5,6,9 | 9 |
XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 24-1-2021
Mã ĐB: 12VB - 13VB - 6VB - 9VB - 4VB - 7VB | ||||||||||||
Đặc biệt | 45883 | |||||||||||
Giải nhất | 11884 | |||||||||||
Giải nhì | 06052 | 25341 | ||||||||||
Giải ba | 13947 | 82242 | 73553 | |||||||||
11471 | 63635 | 21620 | ||||||||||
Giải tư | 7327 | 7779 | 4290 | 9307 | ||||||||
Giải năm | 1778 | 2827 | 1088 | |||||||||
0949 | 2155 | 4264 | ||||||||||
Giải sáu | 501 | 314 | 381 | |||||||||
Giải bảy | 56 | 53 | 26 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,7 |
1 | 4 |
2 | 0,6,7,7 |
3 | 5 |
4 | 1,2,7,9 |
5 | 2,3,3,5,6 |
6 | 4 |
7 | 1,4,8,9 |
8 | 1,3, 4,8 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,9 | 0 |
0,4,7,8 | 1 |
4,5 | 2 |
5,5,8 | 3 |
1,6,7,8 | 4 |
3,5 | 5 |
2,5 | 6 |
0,2,2,4 | 7 |
7,8 | 8 |
4,7 | 9 |
XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 17-1-2021
Mã ĐB: 7VK - 1VK - 12VK - 8VK - 5VK - 14VK | ||||||||||||
Đặc biệt | 55095 | |||||||||||
Giải nhất | 58464 | |||||||||||
Giải nhì | 65216 | 77011 | ||||||||||
Giải ba | 19594 | 34767 | 57701 | |||||||||
76863 | 70980 | 54862 | ||||||||||
Giải tư | 8664 | 4091 | 1436 | 8925 | ||||||||
Giải năm | 5408 | 7165 | 1651 | |||||||||
1712 | 1770 | 4474 | ||||||||||
Giải sáu | 002 | 600 | 566 | |||||||||
Giải bảy | 43 | 98 | 97 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,2,8 |
1 | 1,2,6 |
2 | 5 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 2,3,4,4,5,6,7 |
7 | 0,4 |
8 | 0,7 |
9 | 1,4,5, 7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,7,8 | 0 |
0,1,5,9 | 1 |
0,1,6 | 2 |
4,6 | 3 |
6,6,7,9 | 4 |
2,6,9 | 5 |
1,3,6 | 6 |
6,8,9 | 7 |
0,9 | 8 |
9 |
XSMB chủ nhật - XSMB CN ✅ Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10.✅ Xổ Số Nà Nội chủ nhật nhanh số #1 Việt Nam, từ trường quay tại số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm.
Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Bắc Chủ Nhật các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày CN một cách nhanh chóng chính xác
Cơ cấu giải thưởng của miền Bắc mới nhất (áp dụng từ 1/7/2020):
6 Giải Đặc biệt (Riêng mùng 1 ÂL có 8 giải): Trị giá 500.000.000đ/giải (Quay 5 số + ký hiệu)
15 Giải nhất: Trị giá 10.000.000đ/giải (Quay 5 số)
30 Giải nhì: Trị giá 5.000.000đ/giải (Quay 5 số)
90 Giải ba: Trị giá 1.000.000đ/giải (Quay 5 số)
600 Giải tư: Trị giá 400.000đ/giải (Quay 4 số)
900 Giải năm: Trị giá 200.000đ/giải (Quay 4 số)
4.500 Giải sáu: Trị giá 100.000đ/giải (Quay 3 số)
40.000 Giải bảy: Trị giá 40.000đ/giải (Quay 2 số)
9 Giải Phụ (Mùng 1 ÂL có 12 giải): Trị giá 25.000.000đ/giải (trùng dãy số GĐB, khác ký hiệu)
15.000 Giải khuyến khích: Trị giá 40.000đ/giải (Trùng 2 số cuối với GĐB)
Lưu ý:Vé trúng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ giá trị các giải.